Phe Gài Trục Thép 65Mn DIN 471
Phe Gài Trục Thép 65Mn được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 471 bằng vật liệu thép lò xo 65Mn, có màu nâu đen. Phe gài trục thép 65Mn có độ đàn hồi cao, do vậy thao tác tháo mở không làm biến dạng sản phẩm
Phe gài trục được gắn trục được gắn trực tiếp lên trục đã gia công rãnh theo tiêu chuẩn DIN 471.
Sử dụng cho kích thước trục từ 3mm đến 360 mm.
Tên Gọi Khác: Vòng Chặn, Phe Cài, Phe Cốt, Vòng hãm trục,…
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ TKPRO Địa chỉ: B18, Khu 2007, khu phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Sdt: 082 758 7575
Dùng cho trục | 100mm, 102mm, 105mm, 10mm, 110mm, 115mm, 11mm, 120mm, 125mm, 128mm, 12mm, 130mm, 135mm, 13mm, 140mm, 145mm, 14mm, 150mm, 155mm, 15mm, 160mm, 165mm, 16mm, 170mm, 175mm, 17mm, 180mm, 185mm, 18mm, 190mm, 195mm, 19mm, 200mm, 205mm, 20mm, 210mm, 215mm, 21mm, 220mm, 225mm, 22mm, 230mm, 235mm, 23mm, 240mm, 24mm, 250mm, 25mm, 260mm, 265mm, 26mm, 270mm, 27mm, 280mm, 28mm, 290mm, 29mm, 300mm, 30mm, 31mm, 32mm, 33mm, 34mm, 35mm, 36mm, 37mm, 38mm, 39mm, 3mm, 400mm, 40mm, 41mm, 42mm, 43mm, 44mm, 45mm, 46mm, 47mm, 48mm, 49mm, 4mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 5mm, 60mm, 62mm, 63mm, 65mm, 68mm, 6mm, 70mm, 72mm, 75mm, 77mm, 78mm, 7mm, 80mm, 82mm, 85mm, 88mm, 8mm, 90mm, 92mm, 95mm, 97mm, 98mm, 9mm |
---|---|
Đường kính trong | 10.2mm, 103mm, 108mm, 11.9mm, 113mm, 118mm, 11mm, 12.9mm, 120mm, 123mm, 128mm, 13.8mm, 133mm, 138mm, 13mm, 14.7mm, 142mm, 146mm, 15.7mm, 151mm, 155.5mm, 16.5mm, 160.5mm, 165.5mm, 17.5mm, 170.5mm, 175.5mm, 18.5mm, 180.5mm, 185.5mm, 19.5mm, 190.5mm, 193mm, 198mm, 2.7mm, 20.5mm, 203mm, 208mm, 21.5mm, 213mm, 218mm, 22.2mm, 223mm, 228mm, 23.2mm, 238mm, 24.2mm, 24.9mm, 245mm, 25.9mm, 250mm, 255mm, 26.9mm, 265mm, 27.9mm, 275mm, 28.6mm, 285mm, 29.6mm, 3.7mm, 30.5mm, 31.5mm, 32.2mm, 33.2mm, 34.2mm, 35.2mm, 36.5mm, 36mm, 37.5mm, 38.5mm, 39.5mm, 4.7mm, 40.5mm, 41.5mm, 42.5mm, 43.5mm, 44.5mm, 45.8mm, 47.8mm, 49.8mm, 5.6mm, 50.8mm, 51.8mm, 53.8mm, 55.8mm, 57.8mm, 58.8mm, 6.5mm, 60.8mm, 63.5mm, 65.5mm, 67.5mm, 7.4mm, 70.5mm, 72.5mm, 73.5mm, 74.5mm, 76.5mm, 79.5mm, 8.4mm, 82.5mm, 84.5mm, 86.5mm, 89.5mm, 9.3mm, 91.5mm, 92.5mm, 94.5mm, 95mm, 98mm |
Độ dày | 0.4mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 1.2mm, 1.5mm, 1.75mm, 1mm, 2.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm |
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Related products
-
Phasellus varius turpis
₫56Add to cartPhasellus varius turpis consequat enim tincidunt, id aliquam orci hendrerit. Curabitur quis accumsan nisl, in condimentum magna. Fusce nec diam et dolor ornare rhoncus nec ut mauris. In eleifend mi in felis dictum fermentum. Morbi vel arcu sit amet dolor venenatis bibendum in eu dui.
-
Nulla feugiat felis tempor sem
₫61Add to carteget ullamcorper leo auctor. Donec at interdum nibh, in blandit massa. Nam pulvinar mollis quam, vel fringilla mi interdum elementum. Donec ullamcorper turpis et libero sagittis vestibulum. Donec enim nisl, rhoncus vitae magna eu, convallis tempus tortor. Integer et facilisis metus.
Reviews
There are no reviews yet.